Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giờ cao điểm
[giờ cao điểm]
|
the rush hour; peak hour; peak time
Off-peak hours and peak hours
Peak viewing/listening time
To drive during the rush hour/during peak hours/during peak periods
To get caught in the rush hour traffic
Off-peak electricity costs less